Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
匈奴 xiōng nú
ㄒㄩㄥ ㄋㄨˊ
1
/1
匈奴
xiōng nú
ㄒㄩㄥ ㄋㄨˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người Hung Nô
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mã thiên - 白馬篇
(
Tào Thực
)
•
Biệt ca - 別歌
(
Lý Lăng
)
•
Chinh phụ oán - 征婦怨
(
Trương Tịch
)
•
Điếu cổ chiến trường văn - 弔古戰場文
(
Lý Hoa
)
•
Kỷ sự kỳ 12 - 紀事其十二
(
Lương Khải Siêu
)
•
Lũng Đầu ngâm - 隴頭吟
(
Tiết Huệ
)
•
Tòng quân hành - 從軍行
(
Thôi Dung
)
•
Tống Nguỵ Đại tòng quân - 送魏大從軍
(
Trần Tử Ngang
)
•
Vạn Kiếp tông bí truyền thư tự - 萬劫宗秘傳書序
(
Trần Khánh Dư
)
•
Vương Chiêu Quân từ - 王昭君辭
(
Thạch Sùng
)
Bình luận
0