Có 1 kết quả:

匈奴 xiōng nú ㄒㄩㄥ ㄋㄨˊ

1/1

xiōng nú ㄒㄩㄥ ㄋㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người Hung Nô